Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TỒN VƯỢN CAO VÍT
Xóm Giộc Sâu, Xã Ngọc Khê, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Tên quốc tế: CAO VIT GIBBON CONSERVATION JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: CVGC
Mã số thuế: 4800936469
Ngày thành lập: 2024-04-02
Người đại diện: LƯƠNG VĂN THẮNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Chủ tịch hội đồng quản trị
Điện thoại: 0333548438
Tỉnh thành: Tỉnh Cao Bằng
Ngành nghề chính: Điều hành tua du lịch
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 (Chính) | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0149 | Chăn nuôi khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 | Trồng lúa |