VNYP LogoVNYP

Thông tin doanh nghiệp

CÔNG TY CỔ PHẦN BÒ KOBE BẮC KẠN

SỐ51 ngõ 515 đường Kon Tum, tổ 11C, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam

Tên quốc tế: BAC KAN KOBE BEEF JOINT STOCK COMPANY

Tên viết tắt: KOBAKA.,JSC

Mã số thuế: 4700294190

Ngày thành lập: 2024-12-12

Người đại diện: LÊ VĂN THỤY - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc

Điện thoại: 098589758509812315856

Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Kạn

Ngành nghề chính: Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò

Lĩnh vực kinh doanh

Mã ngànhTên ngành
9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
7911Đại lý du lịch
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7211Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4633Bán buôn đồ uống
4632Bán buôn thực phẩm
4631Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4321Lắp đặt hệ thống điện
4312Chuẩn bị mặt bằng
4311Phá dỡ
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4291Xây dựng công trình thủy
4229Xây dựng công trình công ích khác
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4221Xây dựng công trình điện
4212Xây dựng công trình đường bộ
4102Xây dựng nhà không để ở
4101Xây dựng nhà để ở
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3811Thu gom rác thải không độc hại
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3314Sửa chữa thiết bị điện
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1077Sản xuất cà phê
1076Sản xuất chè
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0893Khai thác muối
0892Khai thác và thu gom than bùn
0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0730Khai thác quặng kim loại quý hiếm
0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0710Khai thác quặng sắt
0620Khai thác khí đốt tự nhiên
0610Khai thác dầu thô
0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0220Khai thác gỗ
0210Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0149Chăn nuôi khác
0146Chăn nuôi gia cầm
0145Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0144Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0141 (Chính)Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0129Trồng cây lâu năm khác
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0127Trồng cây chè
0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
0121Trồng cây ăn quả
0119Trồng cây hàng năm khác
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0117Trồng cây có hạt chứa dầu
0116Trồng cây lấy sợi
0114Trồng cây mía
0113Trồng cây lấy củ có chất bột
0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Quảng cáo

Tổng công ty Viễn Thông MobiFone
CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC PHẨM TÂM BÌNH
Sapobakery