Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN ĐỔI SỐ VDC
Số nhà 38 – DV01, khu đất dịch vụ Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: VDC DIGITAL CONVERSION JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: VDC DIGICOV., JSC
Mã số thuế: 0110393716
Ngày thành lập: 2023-06-20
Người đại diện: LÊ LỆ HẰNG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0986118958
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Hoạt động viễn thông khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6190 (Chính) | Hoạt động viễn thông khác |
5820 | Xuất bản phần mềm |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |