Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NHỰA THĂNG LONG
Số 2, đường Lý Bôn, tổ 1-2, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Tên quốc tế: THANG LONG PLASTIC INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: THANG LONG PIJ
Mã số thuế: 1001287244
Ngày thành lập: 2024-11-23
Người đại diện: ĐỖ VĂN BỘ - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0982983568
Tỉnh thành: Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2220 (Chính) | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1072 | Sản xuất đường |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |