Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN CỬA ATC
Số nhà 30, Ngõ 1, thôn Sơn Du , Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: ATC DOORS JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: ATC DOORS., JSC
Mã số thuế: 0110785417
Ngày thành lập: 2024-07-17
Người đại diện: TÔ VĂN KHÁNH - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0377134978
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8541 | Đào tạo đại học |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3511 | Sản xuất điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2432 | Đúc kim loại màu |
2420 (Chính) | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0610 | Khai thác dầu thô |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |