Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC MINH DƯƠNG
Khu 3A, Phường Hà An, Thị Xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: MINH DUONG TRAINING AND HUMAN RESOURCE SUPPLY JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: CÔNG TY CỔ PHẦN MINH DƯƠNG
Mã số thuế: 5702146464
Ngày thành lập: 2023-11-08
Người đại diện: ĐOÀN TRUNG VANG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0936609995
Tỉnh thành: Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề chính: Đào tạo sơ cấp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8531 (Chính) | Đào tạo sơ cấp |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |