Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ PHÚC LONG
Số 230 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 2, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: PHUC LONG PETROLEUM JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: CTCP PL
Mã số thuế: 3703219993
Ngày thành lập: 2024-06-26
Người đại diện: HỒ TẤN CƯỜNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0969235363
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7310 | Quảng cáo |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5320 | Chuyển phát |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 (Chính) | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |