Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TSB
Thôn 2 (Nhà Ông Nguyễn Văn Tăng), Xã Lý Học, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Tên quốc tế: TSB TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0202191893
Ngày thành lập: 2023-03-06
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TĂNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0825464999
Tỉnh thành: Thành phố Hải Phòng
Ngành nghề chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2829 (Chính) | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1311 | Sản xuất sợi |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |