Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG TRẠI THỰC PHẨM SINH HỌC TÂN THANH
Thôn Văn Giang, Thị Trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: TAN THANH BIOLOGICAL FOOD FARM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: TAN THANH BIO FARM.,JSC
Mã số thuế: 0110908186
Ngày thành lập: 2024-12-06
Người đại diện: PHẠM VĂN TÂN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0393881188
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Bán buôn thực phẩm
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 (Chính) | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |