Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ BẢO TỒN SINH CẢNH NHIỆT ĐỚI
Khu du lịch The Shells,Tổ 18, Khu phố 9, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 1702294232
Ngày thành lập: 2024-05-17
Người đại diện: HOÀNG TRỌNG TẤN - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0966000262
Tỉnh thành: Tỉnh Kiên Giang
Ngành nghề chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8541 | Đào tạo đại học |
8532 | Đào tạo trung cấp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 (Chính) | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |