Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ KHÍ VND
24 Thăng Long, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: VND MECHANICAL CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0317847035
Ngày thành lập: 2023-05-23
Người đại diện: PHẠM VĂN VƯƠNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0919266338
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3511 | Sản xuất điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 (Chính) | Sản xuất các cấu kiện kim loại |