Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP DNA
Lô Z2, Căn Shophouse 12-03 Leparc by Gamuda, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: DNAINDUSTRIAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: DNA SERIN.,JCS
Mã số thuế: 0110832956
Ngày thành lập: 2024-09-11
Người đại diện: LÊ VIỆT DŨNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0931113585
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 (Chính) | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |