Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Y HỌC YAMIO
Số 14, KTT Cục Định canh định cư, Ngõ 38, Đường Nghĩa Đô, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: YAMIO NUTRITION MEDICAL JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110879383
Ngày thành lập: 2024-11-02
Người đại diện: LÊ THỊ THU TRANG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc
Điện thoại: 0912213455
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1811 | In ấn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1079 (Chính) | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |