Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP TVT
Thôn Dương Xá, Xã Dương Quang, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: TVT AGRICULTURE SOLUTION AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: TVT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế: 0901128189
Ngày thành lập: 2022-10-09
Người đại diện: KIỀU VĂN TÚ - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0964968989
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7490 (Chính) | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |