Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN HMONG 24 GROUP
Số 354, Tổ dân phố Nậm sắt 4, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Tên quốc tế: HMONG 24 GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: HMONG 24 GROUP JSC
Mã số thuế: 5300825699
Ngày thành lập: 2024-08-08
Người đại diện: LÈNG MINH HUÂN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0978743713
Tỉnh thành: Tỉnh Lào Cai
Ngành nghề chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 (Chính) | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1077 | Sản xuất cà phê |
1076 | Sản xuất chè |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |