Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN HUTAFA
Số 1271, đường Lê Hồng Phong, tổ 90, khu phố 8, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: HUTAFA JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: HUTAFA
Mã số thuế: 3703166357
Ngày thành lập: 2023-11-01
Người đại diện: ĐINH THỊ TÂM - Giới tính: Nữ - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0903982228
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề chính: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 (Chính) | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0127 | Trồng cây chè |
0126 | Trồng cây cà phê |
0125 | Trồng cây cao su |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0123 | Trồng cây điều |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |