Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC THỊNH VƯỢNG GROUP
Số nhà 11, gõ 32/84/27 đường Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: THINH VUONG GROUP ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110062633
Ngày thành lập: 2022-07-14
Người đại diện: TRẦN VĂN GIANG - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0939542468
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
7110 (Chính) | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |