Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG XANH TRUNG QUÝ
Tầng 2, toà nhà 167 Trường Chinh, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: TRUNG QUY GREEN ENERGY JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: TRUNG QUY GE.JSC
Mã số thuế: 0801426505
Ngày thành lập: 2024-08-02
Người đại diện: NGUYỄN HUY PHONG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0936526777
Tỉnh thành: Tỉnh Hải Dương
Ngành nghề chính: Truyền tải và phân phối điện
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3512 (Chính) | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |