Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU, ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XƠ SỢI TỰ NHIÊN VIỆT NAM
Số nhà 78, Ngõ 279/25 đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: VIETNAM NATURAL FIBER RESEARCH, INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: VIETFIBER
Mã số thuế: 0110554515
Ngày thành lập: 2023-11-28
Người đại diện: VŨ DIỆN HẢI ĐĂNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0834325638
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Sản xuất sợi
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1311 (Chính) | Sản xuất sợi |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0116 | Trồng cây lấy sợi |