Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN NGÔI NHÀ VÕ HỌC
138/22 đường số 20, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: NGOI NHA VO HOC JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: NGOI NHA VO HOC JSC
Mã số thuế: 0317583590
Ngày thành lập: 2022-11-24
Người đại diện: TRẦN NGỌC LÃM - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0916361636
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Giáo dục thể thao và giải trí
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 (Chính) | Giáo dục thể thao và giải trí |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0893 | Khai thác muối |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |