Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO PHÚ THỌ
Số 2, Tản Viên, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Tên quốc tế: PHU THO HITECH AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2601094422
Ngày thành lập: 2023-06-29
Người đại diện: LƯU THỊ LAN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0988786555
Tỉnh thành: Tỉnh Phú Thọ
Ngành nghề chính: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7214 (Chính) | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 | Trồng lúa |