Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP KỶ NGUYÊN MỚI VIỆT NAM
Khu đô thị Lạc Hồng Phúc, TDP Nguyễn Xá, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: VIET NAM NEW ERA AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: VINEA.,JSC
Mã số thuế: 0901130188
Ngày thành lập: 2022-11-17
Người đại diện: VŨ HỒNG SƠN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0967412270
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5811 | Xuất bản sách |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1811 | In ấn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 (Chính) | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 | Trồng lúa |