Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP TÂN THÁI GREEN
Xóm Bãi Bằng, Xã Tân Thái, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 4601618158
Ngày thành lập: 2024-05-04
Người đại diện: CHU QUANG HÒA - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0903855686
Tỉnh thành: Tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề chính: Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0210 (Chính) | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |