Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TIẾN PHÁT
178 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: TIEN PHAT TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: CONGNGHE TIENPHAT JSC.
Mã số thuế: 0110823782
Ngày thành lập: 2024-08-27
Người đại diện: NGUYỄN TUẤN ANH - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0589988866
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Sản xuất máy thông dụng khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2819 (Chính) | Sản xuất máy thông dụng khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |