Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO THANH SƠN
Số 26 đường Nguyễn Công Trứ, TDP Giang Thủy, Thị trấn Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 3002259765
Ngày thành lập: 2022-10-26
Người đại diện: PHAN ĐÌNH SƠN - Giới tính: Nam - Chức danh: Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc
Điện thoại: 0913620334
Tỉnh thành: Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề chính: Chăn nuôi gia cầm
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0146 (Chính) | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |