Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN PUSHDUE VIỆT NAM
Số nhà 22B, ngõ 50/241, đường Liên Mạc, TDP Đại Cát, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: PUSHDUE VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: PUSHDUE VIETNAM .,JSC
Mã số thuế: 0110062506
Ngày thành lập: 2022-07-14
Người đại diện: NGUYỄN THỊ TOAN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0971088336
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8430 | Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7500 | Hoạt động thú y |
7490 (Chính) | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5320 | Chuyển phát |
5310 | Bưu chính |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2432 | Đúc kim loại màu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0220 | Khai thác gỗ |