Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANG MINH MSMT
Số 126B, đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Tên quốc tế: QUANG MINH MSMT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: QMMSMT JSC
Mã số thuế: 1801764062
Ngày thành lập: 2024-05-15
Người đại diện: NGUYỄN THỊ KIM VI - Giới tính: Nữ - Chức danh: Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc
Điện thoại: 0356677771
Tỉnh thành: Thành phố Cần Thơ
Ngành nghề chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8130 (Chính) | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0127 | Trồng cây chè |
0126 | Trồng cây cà phê |
0125 | Trồng cây cao su |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0123 | Trồng cây điều |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0114 | Trồng cây mía |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 | Trồng lúa |