VNYP LogoVNYP

Thông tin doanh nghiệp

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTH

Tiểu Khu 1, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam

Tên quốc tế: TTH PRODUCTION TRADING AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Tên viết tắt:

Mã số thuế: 5500654271

Ngày thành lập: 2024-03-20

Người đại diện: HOÀNG VĂN HÙNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Chủ tịch hội đồng quản trị

Điện thoại: 0912770889

Tỉnh thành: Tỉnh Sơn La

Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Lĩnh vực kinh doanh

Mã ngànhTên ngành
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
5629Dịch vụ ăn uống khác
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4663 (Chính)Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4632Bán buôn thực phẩm
4631Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4102Xây dựng nhà không để ở
4101Xây dựng nhà để ở
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3319Sửa chữa thiết bị khác
3314Sửa chữa thiết bị điện
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0893Khai thác muối
0892Khai thác và thu gom than bùn
0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0730Khai thác quặng kim loại quý hiếm
0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0710Khai thác quặng sắt
0620Khai thác khí đốt tự nhiên
0520Khai thác và thu gom than non
0510Khai thác và thu gom than cứng
0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0220Khai thác gỗ
0210Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0149Chăn nuôi khác
0146Chăn nuôi gia cầm
0145Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0144Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0141Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0129Trồng cây lâu năm khác
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0127Trồng cây chè
0126Trồng cây cà phê
0125Trồng cây cao su
0124Trồng cây hồ tiêu
0123Trồng cây điều
0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
0121Trồng cây ăn quả
0119Trồng cây hàng năm khác
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0117Trồng cây có hạt chứa dầu
0116Trồng cây lấy sợi
0115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0114Trồng cây mía
0113Trồng cây lấy củ có chất bột
0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0111Trồng lúa

Quảng cáo

Tổng công ty Viễn Thông MobiFone
CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC PHẨM TÂM BÌNH
Sapobakery