Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANH MINH
Đường Phạm Hồng Thái, Khu phố 2, Phường Hưng Long, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt: CÔNG TY CP SX TM XNK ANH MINH
Mã số thuế: 3801289519
Ngày thành lập: 2023-07-27
Người đại diện: NGUYỄN ANH MINH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0868453839
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Phước
Ngành nghề chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 (Chính) | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 | Khai thác gỗ |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0125 | Trồng cây cao su |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |