Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN SOCIAL ENTERPRISE TANHOLDINGS
Tầng 16, Toà nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: TANHOLDINGS SOCIAL ENTERPRISE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: SETANHOLDINGS
Mã số thuế: 0318270784
Ngày thành lập: 2024-01-17
Người đại diện: TRỊNH MINH TÂN - Giới tính: Nam - Chức danh: Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc
Điện thoại: 0904207355
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
8810 (Chính) | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1077 | Sản xuất cà phê |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 | Khai thác gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0126 | Trồng cây cà phê |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |