Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC H&H VIỆT NAM
Số nhà 88, Khu 1, Xã Sơn Vi, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Tên quốc tế: H&H VIETNAM PHARMACEUTICAL GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2601112960
Ngày thành lập: 2024-12-10
Người đại diện: LÊ THANH HẢI - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0382026111
Tỉnh thành: Tỉnh Phú Thọ
Ngành nghề chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1311 | Sản xuất sợi |
1104 (Chính) | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1077 | Sản xuất cà phê |
1076 | Sản xuất chè |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1072 | Sản xuất đường |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0149 | Chăn nuôi khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |