Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÍN THÀNH GLOBAL
71 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: TIN THANH GLOBAL GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: TTGG
Mã số thuế: 0318576677
Ngày thành lập: 2024-07-19
Người đại diện: LÊ THỊ MỸ HẰNG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 02835472102
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3520 (Chính) | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1910 | Sản xuất than cốc |
1072 | Sản xuất đường |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |