Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG ULTRATEL
BT 06, N08B, Đường Huỳnh Văn Nghệ, Khu ĐTM Sài Đồng, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: ULTRATEL TELECOMMUNICATIONS GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: ULTRATELGROUP.,JSC
Mã số thuế: 0110776282
Ngày thành lập: 2024-07-06
Người đại diện: ĐÀO SƠN HẢI - Giới tính: Nam - Chức danh: Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc
Điện thoại: 0348183333
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Hoạt động viễn thông không dây
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6120 (Chính) | Hoạt động viễn thông không dây |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |