Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SAO KIM BẠC LIÊU
Số 48, Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 1, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt: CTCP THỰC PHẨM SAO KIM BẠC LIÊU
Mã số thuế: 1900692796
Ngày thành lập: 2024-03-14
Người đại diện: NGUYỄN KIM CHI - Giới tính: Nữ - Chức danh: Chủ tịch hội đồng quản trị
Điện thoại: 0844851852
Tỉnh thành: Tỉnh Bạc Liêu
Ngành nghề chính: Bán buôn thực phẩm
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7911 | Đại lý du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 (Chính) | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3830 | Tái chế phế liệu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0111 | Trồng lúa |