Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TECH FOAM TNT
thôn Phúc Thọ, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: TECH FOAM TNT TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: TECH FOAM TNT ., JSC
Mã số thuế: 0901165085
Ngày thành lập: 2024-07-18
Người đại diện: QUẢN NGỌC TÚ - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0926912288
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Sản xuất thảm, chăn, đệm
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8292 | Dịch vụ đóng gói |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1393 (Chính) | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |