Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TỔ CHỨC GIẢI ĐẤU THỂ THAO VIỆT NAM
Tầng 2 Tòa nhà 381 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: ORGANIZE VIET NAM SPORTS TOURNAMENT AND TRADE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: OVSTT
Mã số thuế: 0110442177
Ngày thành lập: 2023-08-07
Người đại diện: NGUYỄN THỊ CHUNG THỦY - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0989557978
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 (Chính) | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |