Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SƠN THỊNH
Số 117, ấp 1, Xã Thường Phước 1, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Tên quốc tế: SON THINH IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: SON THINH IET.,JSC
Mã số thuế: 1402198295
Ngày thành lập: 2024-08-08
Người đại diện: TRẦN THỊ KIM XOÀN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0934553042
Tỉnh thành: Tỉnh Đồng Tháp
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
8299 (Chính) | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0220 | Khai thác gỗ |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0125 | Trồng cây cao su |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |