Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HÀ NỘI STAR
SỐ169, Tầng 3 Phố Hàng Bông , Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: HANOI STAR MEDIA JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: HANOI STAR MEDIA., JSC
Mã số thuế: 0110850793
Ngày thành lập: 2024-10-02
Người đại diện: TỪ KHẢI TRUNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0964052332
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 (Chính) | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |