Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN GIẢI PHÁP SINH HỌC ADBIO VIỆT NAM
C01-L16, Khu A, Khu đô thị Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: ADBIO VIETNAM BIOLOGICAL SOLUT1ONS APPLICATION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: ADBIO VIETNAM J.S.C
Mã số thuế: 0110563069
Ngày thành lập: 2023-12-06
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC THIỆN - Giới tính: Nam - Chức danh: Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc
Điện thoại: 0334191222
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 (Chính) | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |