Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CHẨN ĐOÁN IMEDICAL
L18-11-13, Tầng 18, Tòa nhàVincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: MEDIC DIAGNOSTICIMEDICAL JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: IMEDICAL
Mã số thuế: 0318322425
Ngày thành lập: 2024-02-29
Người đại diện: NGUYỄNMINHTRIÊT - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0904264964
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8699 (Chính) | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |