Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CP NGHIÊN CỨU VÀ NUÔI TRỒNG THẢO DƯỢC THANH XUÂN
Số 8 - N03, Khu tái định cư, ngõ 66B Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: THANH XUAN HERBAL RESEARCH AND CULTIVATION JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110099859
Ngày thành lập: 2022-08-23
Người đại diện: NGUYỄN THANH THÚY - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0904393989
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0118 (Chính) | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |