Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN
Tổ dân phố Thuận Minh, Phường Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Tên quốc tế: HOANH SON GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: HOANH SON GP,. JSC
Mã số thuế: 3000244065
Ngày thành lập: 2001-01-19
Người đại diện: PHẠM HOÀNH SƠN
Điện thoại:
Tỉnh thành: Tỉnh Hà Tĩnh
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7911 | Đại lý du lịch |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4940 | Vận tải đường ống |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
40314YP | Chăn nuôi trâu, bò |
40269YP | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
40223YP | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
40100YP | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
40098YP | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
40063YP | Chăn nuôi lợn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0121 | Trồng cây ăn quả |