Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH A PHÚ VỊNH
Thôn Phú Mỹ, Xã Đình Tổ, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2301257122
Ngày thành lập: 2023-08-30
Người đại diện: VŨ DUY VỊNH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0972754724
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2392 (Chính) | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0127 | Trồng cây chè |
0126 | Trồng cây cà phê |
0125 | Trồng cây cao su |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0123 | Trồng cây điều |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |