Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH ANH NAM PHÁT JSC
Số 598, tổ 6B, khu phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Tên quốc tế: ANH NAM PHAT JSC COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: ANH NAM PHAT JSC
Mã số thuế: 3603991758
Ngày thành lập: 2024-11-16
Người đại diện: PHẠM THỤY SỸ - Giới tính: Nam - Chức danh: Chủ tịch công ty kiêm giám đốc
Điện thoại: 0981912579
Tỉnh thành: Tỉnh Đồng Nai
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 (Chính) | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |