Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ NHẬT BẢN
SỐ 470 Đường Lạc Trị, Tổ dân phố 6, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: JAPANINTERNATIONAL GENERAL HOSPITAL COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TÊ NHẬT BẢN
Mã số thuế: 0110660390
Ngày thành lập: 2024-03-22
Người đại diện: CAO MINH HÒA - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0913543279
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8610 (Chính) | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |