Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG TÂY YÊN TỬ
Lô liền ke5-13 khu đô thị Đồng Đỉnh, Xã Bình Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2400984714
Ngày thành lập: 2024-02-21
Người đại diện: NGUYỄN THANH DƯƠNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0384012565
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8610 (Chính) | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |