Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH BỐC XẾP VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA MINH KHÔI
Ô 36, Lô L đường N3, khu ĐT-TM-DV Sóng Thần, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: MINH KHOI STEVEDORING TRANSPORTATION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: MINH KHOI STEVEDORING TRANSPORTAHON CO., LTD
Mã số thuế: 3703246517
Ngày thành lập: 2024-09-18
Người đại diện: HÀ DUY HÙNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0865319876
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề chính: Bốc xếp hàng hóa
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 (Chính) | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |