Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH BT GROUP VIỆT NAM
Khu công nghiệp Tây Bắc Đồng Hới, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Tên quốc tế: BT GROUP VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: BT GROUP VIET NAM CO.,LTD
Mã số thuế: 3101130995
Ngày thành lập: 2024-05-21
Người đại diện: ĐAM TIÊN VIỆT - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0916734589
Tỉnh thành: Tỉnh Quảng Bình
Ngành nghề chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 (Chính) | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1910 | Sản xuất than cốc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |