Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CHEOY LEE SHIPBUILDERS
68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: CHEOY LEE SHIPBUILDERS COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CHEOY LEE SHIPBUILDERS CO., LTD
Mã số thuế: 0317439780
Ngày thành lập: 2022-08-18
Người đại diện: PHAN THẾ DŨNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0931262868
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Khai thác khí đốt tự nhiên
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0620 (Chính) | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |