Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH CLEMENTINE STREAM
Tầng trệt, Tòa nhà Vạn Lợi, 207ANguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: CLEMENTINE STREAM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CLEMENTINE STREAM CO., LTD
Mã số thuế: 0318404847
Ngày thành lập: 2024-04-11
Người đại diện: TRẦN THÊ TOÀN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại:
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Hoạt động hậu kỳ
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 (Chính) | Hoạt động hậu kỳ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |